XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Ất Sửu 2285

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 2285 1 Thứ Năm
 
Tháng Mười Một (T)
25
Năm Giáp Tý
Tháng Bính Tý
Ngày Qúy Sửu
Giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 2285
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/2285
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/11

2

26
327428

5

29

6

1/12

7

2

8

3

9

4
105116

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11
17121813

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18
24192520

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25
3126
THÁNG 2/2285
T2T3T4T5T6T7CN
127/12

2

28

3

29

4

30

5

1/1

6

2
7384

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9
14101511

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16
21172218

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23
2824
THÁNG 3/2285
T2T3T4T5T6T7CN
125/1

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30
71/282

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7
148159

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14
21152216

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21
28222923

30

24

31

25
THÁNG 4/2285
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/2

2

27

3

28
429530

6

1/3

7

2

8

3

9

4

10

5
116127

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12
18131914

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19
25202621

27

22

28

23

29

24

30

25
THÁNG 5/2285
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/3
227328

4

29

5

1/4

6

2

7

3

8

4
95106

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11
16121713

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18
23192420

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25
30263127
THÁNG 6/2285
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/4

2

29

3

30

4

1/5

5

2
6374

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9
13101411

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16
20172118

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23
27242825

29

26

30

27
THÁNG 7/2285
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/5

2

29

3

1/6
4253

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8
1191210

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15
18161917

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22
25232624

27

25

28

26

29

27

30

28

31

29
THÁNG 8/2285
T2T3T4T5T6T7CN
130/621/7

3

2

4

3

5

4

6

5

7

6
8798

10

9

11

10

12

11

13

12

14

13
15141615

17

16

18

17

19

18

20

19

21

20
22212322

24

23

25

24

26

25

27

26

28

27
29283029

31

1/8
THÁNG 9/2285
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/8

2

3

3

4

4

5
5667

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12
12131314

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19
19202021

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26
26272728

28

29

29

1/9

30

2
THÁNG 10/2285
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/9

2

4
3546

5

7

6

8

7

9

8

10

9

11
10121113

12

14

13

15

14

16

15

17

16

18
17191820

19

21

20

22

21

23

22

24

23

25
24262527

26

28

27

29

28

30

29

1/10

30

2
313
THÁNG 11/2285
T2T3T4T5T6T7CN
14/10

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9
710811

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16
14171518

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23
21242225

23

26

24

27

25

28

26

29

27

1/11
282293

30

4
THÁNG 12/2285
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/11

2

6

3

7

4

8
59610

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15
12161317

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22
19232024

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29
2630271/12

28

2

29

3

30

4

31

5

Lịch âm 2285: năm Ất Sửu

Tên năm: Hải Nội Chi Ngưu- Trâu trong biển
Cung mệnh nam: Ly Hỏa; Cung mệnh nữ: Càn Kim
Mệnh năm: Hải Trung Kim- Vàng dưới biển