XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Bính Tý 2296

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 2296 1 Thứ Tư
 
Tháng Mười Một (Đ)
26
Năm Ất Hợi
Tháng Mậu Tý
Ngày Canh Tuất
Giờ Bính Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 2296
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/2296
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/11

2

27

3

28
429530

6

1/12

7

2

8

3

9

4

10

5
116127

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12
18131914

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19
25202621

27

22

28

23

29

24

30

25

31

26
THÁNG 2/2296
T2T3T4T5T6T7CN
127/12228

3

29

4

1/1

5

2

6

3

7

4
8596

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11
15121613

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18
22192320

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25
2926
THÁNG 3/2296
T2T3T4T5T6T7CN
127/1

2

28

3

29

4

30

5

1/2

6

2
7384

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9
14101511

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16
21172218

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23
28242925

30

26

31

27
THÁNG 4/2296
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/2

2

29

3

1/3
4253

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8
1191210

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15
18161917

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22
25232624

27

25

28

26

29

27

30

28
THÁNG 5/2296
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/3
23031/4

4

2

5

3

6

4

7

5

8

6
97108

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13
16141715

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20
23212422

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27
30283129
THÁNG 6/2296
T2T3T4T5T6T7CN

1

30/4

2

1/5

3

2

4

3

5

4
6576

8

7

9

8

10

9

11

10

12

11
13121413

15

14

16

15

17

16

18

17

19

18
20192120

22

21

23

22

24

23

25

24

26

25
27262827

29

28

30

29
THÁNG 7/2296
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/6

2

2

3

3
4455

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10
11111212

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17
18181919

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24
25252626

27

27

28

28

29

29

30

30

31

1/7
THÁNG 8/2296
T2T3T4T5T6T7CN
12/723

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8
89910

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15
15161617

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22
22232324

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29
291/8302

31

3
THÁNG 9/2296
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/8

2

5

3

6

4

7
5869

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14
12151316

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21
19222023

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28
26292730

28

1/9

29

2

30

3
THÁNG 10/2296
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/9

2

5
3647

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12
10131114

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19
17201821

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26
24272528

26

29

27

1/10

28

2

29

3

30

4
315
THÁNG 11/2296
T2T3T4T5T6T7CN
16/10

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11
712813

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18
14191520

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25
21262227

23

28

24

29

25

30

26

1/11

27

2
283294

30

5
THÁNG 12/2296
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/11

2

7

3

8

4

9
510611

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16
12171318

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23
19242025

21

26

22

27

23

28

24

29

25

1/12
262273

28

4

29

5

30

6

31

7

Lịch âm 2296: năm Bính Tý

Tên năm: Điền Nội Chi Thử- Chuột trong ruộng
Cung mệnh nam: Đoài Kim; Cung mệnh nữ: Cấn Thổ
Mệnh năm: Giản Hạ Thủy- Nước dưới khe