XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Nhâm Thân 2352

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 2352 1 Thứ Ba
 
Tháng Mười Một (Đ)
14
Năm Tân Mùi
Tháng Canh Tý
Ngày Qúy Mão
Giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 2352
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/2352
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/11

2

15

3

16

4

17
518619

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24
12251326

14

27

15

28

16

29

17

30

18

1/12
192203

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8
2692710

28

11

29

12

30

13

31

14
THÁNG 2/2352
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/12
216317

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22
9231024

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29
161/1172

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7
238249

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14
THÁNG 3/2352
T2T3T4T5T6T7CN
115/1216

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21
822923

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28
15291630

17

1/2

18

2

19

3

20

4

21

5
226237

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12
29133014

31

15
THÁNG 4/2352
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/2

2

17

3

18

4

19
520621

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26
12271328

14

29

15

1/3

16

2

17

3

18

4
195206

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11
26122713

28

14

29

15

30

16
THÁNG 5/2352
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/3

2

18
319420

5

21

6

22

7

23

8

24

9

25
10261127

12

28

13

29

14

30

15

1/4

16

2
173184

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9
24102511

26

12

27

13

28

14

29

15

30

16
3117
THÁNG 6/2352
T2T3T4T5T6T7CN
118/4

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23
724825

9

26

10

27

11

28

12

29

13

1/5
142153

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8
2192210

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15
28162917

30

18
THÁNG 7/2352
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/5

2

20

3

21

4

22
523624

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29
121/6132

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7
198209

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14
26152716

28

17

29

18

30

19

31

20
THÁNG 8/2352
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/6
222323

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28
9291030

11

1/7

12

2

13

3

14

4

15

5
166177

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12
23132414

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19
30203121
THÁNG 9/2352
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/7

2

23

3

24

4

25

5

26
627728

8

29

9

1/8

10

2

11

3

12

4
135146

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11
20122113

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18
27192820

29

21

30

22
THÁNG 10/2352
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/8

2

24

3

25
426527

6

28

7

29

8

30

9

1/9

10

2
113124

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9
18101911

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16
25172618

27

19

28

20

29

21

30

22

31

23
THÁNG 11/2352
T2T3T4T5T6T7CN
124/9225

3

26

4

27

5

28

6

29

7

30
81/1092

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7
158169

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14
22152316

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21
29223023
THÁNG 12/2352
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/10

2

25

3

26

4

27

5

28
629730

8

1/11

9

2

10

3

11

4

12

5
136147

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12
20132114

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19
27202821

29

22

30

23

31

24

Lịch âm 2352: năm Nhâm Thân

Tên năm: Thanh Tú Chi Hầu- Khỉ thanh tú
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Tốn Mộc
Mệnh năm: Kiếm Phong Kim- Vàng đầu mũi kiếm