XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Bính Dần 2406

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 2406 1 Chủ Nhật
 
Tháng Mười Một (T)
11
Năm Ất Sửu
Tháng Mậu Tý
Ngày Đinh Hợi
Giờ Canh Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 2406
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/2406
T2T3T4T5T6T7CN
111/11

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16
717818

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23
14241525

16

26

17

27

18

28

19

29

20

1/12
212223

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8
2892910

30

11

31

12
THÁNG 2/2406
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/12

2

14

3

15
416517

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22
11231224

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29
1830191/1

20

2

21

3

22

4

23

5

24

6
257268

27

9

28

10
THÁNG 3/2406
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/1

2

12

3

13
414515

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20
11211222

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27
18281929

20

30

21

1/2

22

2

23

3

24

4
255266

27

7

28

8

29

9

30

10

31

11
THÁNG 4/2406
T2T3T4T5T6T7CN
112/2213

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18
819920

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25
15261627

17

28

18

29

19

1/3

20

2

21

3
224235

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10
29113012
THÁNG 5/2406
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/3

2

14

3

15

4

16

5

17
618719

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24
13251426

15

27

16

28

17

29

18

1/4

19

2
203214

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9
27102811

29

12

30

13

31

14
THÁNG 6/2406
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/4

2

16
317418

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23
10241125

12

26

13

27

14

28

15

29

16

30
171/5182

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7
248259

26

10

27

11

28

12

29

13

30

14
THÁNG 7/2406
T2T3T4T5T6T7CN
115/5216

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21
822923

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28
1529161/6

17

2

18

3

19

4

20

5

21

6
227238

24

9

25

10

26

11

27

12

28

13
29143015

31

16
THÁNG 8/2406
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/6

2

18

3

19

4

20
521622

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27
12281329

14

1/7

15

2

16

3

17

4

18

5
196207

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12
26132714

28

15

29

16

30

17

31

18
THÁNG 9/2406
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/7
220321

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26
9271028

11

29

12

30

13

1/8

14

2

15

3
164175

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10
23112412

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17
3018
THÁNG 10/2406
T2T3T4T5T6T7CN
119/8

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24
725826

9

27

10

28

11

29

12

1/9

13

2
143154

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9
21102211

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16
28172918

30

19

31

20
THÁNG 11/2406
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/9

2

22

3

23
424525

6

26

7

27

8

28

9

29

10

30
111/10122

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7
188199

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14
25152616

27

17

28

18

29

19

30

20
THÁNG 12/2406
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/10
222323

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28
9291030

11

1/11

12

2

13

3

14

4

15

5
166177

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12
23132414

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19
30203121

Lịch âm 2406: năm Bính Dần

Tên năm: Sơn Lâm Chi Hổ- Hổ trong rừng
Cung mệnh nam: Cấn Thổ; Cung mệnh nữ: Đoài Kim
Mệnh năm: Lư Trung Hỏa- Lửa trong lò