XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Kỷ Mùi 2459

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 2459 1 Thứ Tư
 
Tháng Mười Một (Đ)
27
Năm Mậu Ngọ
Tháng Giáp Tý
Ngày Ất Sửu
Giờ Bính Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 2459
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/2459
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/11

2

28

3

29
43051/12

6

2

7

3

8

4

9

5

10

6
117128

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13
18141915

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20
25212622

27

23

28

24

29

25

30

26

31

27
THÁNG 2/2459
T2T3T4T5T6T7CN
128/12229

3

30

4

1/1

5

2

6

3

7

4
8596

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11
15121613

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18
22192320

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25
THÁNG 3/2459
T2T3T4T5T6T7CN
126/1227

3

28

4

29

5

1/2

6

2

7

3
8495

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10
15111612

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17
22182319

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24
29253026

31

27
THÁNG 4/2459
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/2

2

29

3

30

4

1/3
5263

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8
1291310

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15
19162017

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22
26232724

28

25

29

26

30

27
THÁNG 5/2459
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/3

2

29
31/442

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7
108119

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14
17151816

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21
24222523

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28
3129
THÁNG 6/2459
T2T3T4T5T6T7CN
11/5

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6
7788

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13
14141515

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20
21212222

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27
28282929

30

30
THÁNG 7/2459
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/6

2

2

3

3

4

4
5566

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11
12121313

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18
19192020

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25
26262727

28

28

29

29

30

1/7

31

2
THÁNG 8/2459
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/7
2435

4

6

5

7

6

8

7

9

8

10
9111012

11

13

12

14

13

15

14

16

15

17
16181719

18

20

19

21

20

22

21

23

22

24
23252426

25

27

26

28

27

29

28

1/8

29

2
303314
THÁNG 9/2459
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/8

2

6

3

7

4

8

5

9
610711

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16
13171418

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23
20242125

22

26

23

27

24

28

25

29

26

30
271/9282

29

3

30

4
THÁNG 10/2459
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/9

2

6

3

7
4859

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14
11151216

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21
18221923

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28
2529261/10

27

2

28

3

29

4

30

5

31

6
THÁNG 11/2459
T2T3T4T5T6T7CN
17/1028

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13
814915

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20
15211622

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27
22282329

24

30

25

1/11

26

2

27

3

28

4
295306
THÁNG 12/2459
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/11

2

8

3

9

4

10

5

11
612713

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18
13191420

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25
20262127

22

28

23

29

24

30

25

1/12

26

2
273284

29

5

30

6

31

7

Lịch âm 2459: năm Kỷ Mùi

Tên năm: Thảo Dã Chi Dương- Dê đồng cỏ
Cung mệnh nam: Càn Kim; Cung mệnh nữ: Ly Hỏa
Mệnh năm: Thiên Thượng Hỏa- Lửa trên trời