XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Canh Thìn 2480

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 2480 1 Thứ Hai
 
Tháng Mười Một (Đ)
20
Năm Kỷ Mão
Tháng Bính Tý
Ngày Ất Mão
Giờ Bính Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 2480
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/2480
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/11

2

21

3

22

4

23

5

24
625726

8

27

9

28

10

29

11

30

12

1/12
132143

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8
2092110

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15
27162817

29

18

30

19

31

20
THÁNG 2/2480
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/12

2

22
323424

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29
1030111/1

12

2

13

3

14

4

15

5

16

6
177188

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13
24142515

26

16

27

17

28

18

29

19
THÁNG 3/2480
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/1
221322

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27
9281029

11

30

12

1/2

13

2

14

3

15

4
165176

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11
23122413

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18
30193120
THÁNG 4/2480
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/2

2

22

3

23

4

24

5

25
626727

8

28

9

29

10

1/3

11

2

12

3
134145

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10
20112112

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17
27182819

29

20

30

21
THÁNG 5/2480
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/3

2

23

3

24
425526

6

27

7

28

8

29

9

30

10

1/4
112123

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8
1891910

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15
25162617

27

18

28

19

29

20

30

21

31

22
THÁNG 6/2480
T2T3T4T5T6T7CN
123/4224

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29
83091/5

10

2

11

3

12

4

13

5

14

6
157168

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13
22142315

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20
29213022
THÁNG 7/2480
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/5

2

24

3

25

4

26

5

27
628729

8

1/6

9

2

10

3

11

4

12

5
136147

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12
20132114

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19
27202821

29

22

30

23

31

24
THÁNG 8/2480
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/6

2

26
327428

5

29

6

1/7

7

2

8

3

9

4
105116

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11
17121813

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18
24192520

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25
3126
THÁNG 9/2480
T2T3T4T5T6T7CN
127/7

2

28

3

29

4

30

5

1/8

6

2
7384

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9
14101511

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16
21172218

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23
28242925

30

26
THÁNG 10/2480
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/8

2

28

3

29

4

1/9
5263

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8
1291310

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15
19162017

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22
26232724

28

25

29

26

30

27

31

28
THÁNG 11/2480
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/9
23031/10

4

2

5

3

6

4

7

5

8

6
97108

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13
16141715

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20
23212422

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27
3028
THÁNG 12/2480
T2T3T4T5T6T7CN
129/10

2

1/11

3

2

4

3

5

4

6

5
7687

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12
14131514

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19
21202221

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26
28272928

30

29

31

1/12

Lịch âm 2480: năm Canh Thìn

Tên năm: Thứ Tính Chi Long- Rồng khoan dung
Cung mệnh nam: Chấn Mộc; Cung mệnh nữ: Chấn Mộc
Mệnh năm: Bạch Lạp Kim- Vàng trong nến rắn