XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Quý Sửu 2513

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 2513 1 Chủ Nhật
 
Tháng Mười Một (Đ)
24
Năm Nhâm Tý
Tháng Nhâm Tý
Ngày Mậu Thân
Giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 2513
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/2513
T2T3T4T5T6T7CN
124/11

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29
73081/12

9

2

10

3

11

4

12

5

13

6
147158

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13
21142215

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20
28212922

30

23

31

24
THÁNG 2/2513
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/12

2

26

3

27
428529

6

30

7

1/1

8

2

9

3

10

4
115126

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11
18121913

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18
25192620

27

21

28

22
THÁNG 3/2513
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/1

2

24

3

25
426527

6

28

7

29

8

30

9

1/2

10

2
113124

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9
18101911

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16
25172618

27

19

28

20

29

21

30

22

31

23
THÁNG 4/2513
T2T3T4T5T6T7CN
124/2225

3

26

4

27

5

28

6

29

7

1/3
8293

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8
1591610

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15
22162317

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22
29233024
THÁNG 5/2513
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/3

2

26

3

27

4

28

5

29
63071/4

8

2

9

3

10

4

11

5

12

6
137148

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13
20142115

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20
27212822

29

23

30

24

31

25
THÁNG 6/2513
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/4

2

27
328429

5

1/5

6

2

7

3

8

4

9

5
106117

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12
17131814

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19
24202521

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26
THÁNG 7/2513
T2T3T4T5T6T7CN
127/5228

3

29

4

1/6

5

2

6

3

7

4
8596

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11
15121613

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18
22192320

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25
29263027

31

28
THÁNG 8/2513
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/6

2

1/7

3

2

4

3
5465

7

6

8

7

9

8

10

9

11

10
12111312

14

13

15

14

16

15

17

16

18

17
19182019

21

20

22

21

23

22

24

23

25

24
26252726

28

27

29

28

30

29

31

30
THÁNG 9/2513
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/8
2233

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8
991010

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15
16161717

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22
23232424

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29
301/9
THÁNG 10/2513
T2T3T4T5T6T7CN
12/9

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7
7889

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14
14151516

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21
21222223

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28
28292930

30

1/10

31

2
THÁNG 11/2513
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/10

2

4

3

5
4657

6

8

7

9

8

10

9

11

10

12
11131214

13

15

14

16

15

17

16

18

17

19
18201921

20

22

21

23

22

24

23

25

24

26
25272628

27

29

28

1/11

29

2

30

3
THÁNG 12/2513
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/11
2536

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11
9121013

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18
16191720

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25
23262427

25

28

26

29

27

30

28

1/12

29

2
303314

Lịch âm 2513: năm Quý Sửu

Tên năm: Lan Ngoại Chi Ngưu- Trâu ngoài chuồng
Cung mệnh nam: Chấn Mộc; Cung mệnh nữ: Chấn Mộc
Mệnh năm: Tang Đố Mộc- Gỗ cây dâu