XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Kỷ Dậu 2629

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 2629 1 Thứ Năm
 
Tháng Mười Một (T)
15
Năm Mậu Thân
Tháng Giáp Tý
Ngày Bính Thìn
Giờ Mậu Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 2629
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/2629
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/11

2

16
317418

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23
10241125

12

26

13

27

14

28

15

29

16

1/12
172183

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8
2492510

26

11

27

12

28

13

29

14

30

15
3116
THÁNG 2/2629
T2T3T4T5T6T7CN
117/12

2

18

3

19

4

20

5

21

6

22
723824

9

25

10

26

11

27

12

28

13

29
1430151/1

16

2

17

3

18

4

19

5

20

6
217228

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13
2814
THÁNG 3/2629
T2T3T4T5T6T7CN
115/1

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20
721822

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27
14281529

16

30

17

1/2

18

2

19

3

20

4
215226

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11
28122913

30

14

31

15
THÁNG 4/2629
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/2

2

17

3

18
419520

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25
11261227

13

28

14

29

15

0

16

1/3

17

2
183194

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9
25102611

27

12

28

13

29

14

30

15
THÁNG 5/2629
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/3
217318

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23
9241025

11

26

12

27

13

28

14

29

15

1/4
162173

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8
2392410

25

11

26

12

27

13

28

14

29

15
30163117
THÁNG 6/2629
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/4

2

19

3

20

4

21

5

22
623724

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29
131/5142

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7
208219

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14
27152816

29

17

30

18
THÁNG 7/2629
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/5

2

20

3

21
422523

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28
11291230

13

1/6

14

2

15

3

16

4

17

5
186197

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12
25132614

27

15

28

16

29

17

30

18

31

19
THÁNG 8/2629
T2T3T4T5T6T7CN
120/6221

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26
827928

10

29

11

1/7

12

2

13

3

14

4
155166

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11
22122313

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18
29193020

31

21
THÁNG 9/2629
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/7

2

23

3

24

4

25
526627

7

28

8

29

9

1/8

10

2

11

3
124135

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10
19112012

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17
26182719

28

20

29

21

30

22
THÁNG 10/2629
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/8

2

24
325426

5

27

6

28

7

29

8

30

9

1/9
102113

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8
1791810

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15
24162517

26

18

27

19

28

20

29

21

30

22
3123
THÁNG 11/2629
T2T3T4T5T6T7CN
124/9

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29
71/1082

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7
148159

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14
21152216

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21
28222923

30

24
THÁNG 12/2629
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/10

2

26

3

27

4

28
529630

7

1/11

8

2

9

3

10

4

11

5
126137

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12
19132014

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19
26202721

28

22

29

23

30

24

31

25

Lịch âm 2629: năm Kỷ Dậu

Tên năm: Báo Hiệu Chi Kê- Gà gáy
Cung mệnh nam: Đoài Kim; Cung mệnh nữ: Cấn Thổ
Mệnh năm: Đại Dịch Thổ- Đất thuộc 1 khu lớn